Danh sách học viên đăng kư học các môn chuyên đề | |||||||||||||||
TT | Họ và tên | Khóa học | Năm học | Học kỳ I | Học kỳ II | ||||||||||
Tin học ứng dụng trong khí tượng | Phương pháp thống kê trong khoa học khí quyển | Dự báo thời tiết bằng phương pháp synôp | Dự báo thời tiết bằng phương pháp số trị | Khí tượng radar nâng cao | Khí hậu và biến đổi khí hậu | Xử lí và phân tích số liệu khí tượng | Khí tượng vật lí nâng cao | Khí tượng động lực nâng cao | Mô phỏng và mô h́nh hóa khí hậu | Khí hậu vật lư nâng cao | Xử lư số liệu vệ tinh | ||||
1 | Ngô Thị Thanh Hương | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
2 | Nguyễn Quang Trung | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
3 | Đào Thị Hồng Vân | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
4 | Lê Thị Thu Hà | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
5 | Nguyễn Văn Hưởng | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
6 | Nguyễn Văn Hồng | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
7 | Nguyễn Thị Lan | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
8 | Nguyễn Thị Thu Loan | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
9 | Nguyễn Đức Phương | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
10 | Phùng Kiến Quốc | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
11 | Lă Thị Tuyết | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
12 | Nguyễn Đ́nh Dũng | K12-2 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | |||||||
13 | Nguyễn Mạnh Thắng | K12-1 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
14 | Trịnh Hoàng Dương | K12-1 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |||
15 | Nguyễn Hữu Quyền | K12-1 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |||
16 | Nguyễn Tiến Toàn | K12-1 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
17 | Trần Đức Mẫn | K12-1 | 2009-2011 | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
18 | Bùi Đức Sơn | K11 | 2008-2010 | x | x | x | |||||||||
19 | Nguyễn Thị Thanh | K11 | 2008-2010 | x | x | x | |||||||||
20 | Đỗ Văn Mẫn | K11 | 2008-2010 | x | x | x | |||||||||
21 | Vũ Văn Thăng | K11 | 2008-2010 | x | x | x | |||||||||
22 | Lê Trung Hưng | K11 | 2008-2010 | x | x | x | |||||||||
23 | Đỗ Thị Thanh Thuỷ | K11 | 2008-2010 | x | x | x | |||||||||
24 | Lê Quang Hưng | K11 | 2008-2010 | x | x | x | |||||||||
25 | Phạm Thị Tuyết Mây | K11 | 2008-2010 | x | x | x | |||||||||
26 | Nguyễn Xuân Yên | K11 | 2008-2010 | x | x | x |